| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thủy sản |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia và đồ uống không có cồn |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ rượu, bia và đồ uống không có cồn |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé tàu, vé xe, vé máy bay |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: đại lý đổi ngoại tệ, đại lý chi trả ngoại tệ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê xe máy |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |