4300338693 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT | |
---|---|
Tên quốc tế | DUNGQUAT SHIPBUILDING INDUSTRY COMPANY LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT |
Mã số thuế | 4300338693 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. |
Người đại diện | NGUYỄN ANH MINH Ngoài ra NGUYỄN ANH MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2006-04-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300338693 lần cuối vào 2021-11-04 11:16:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép đóng tàu, thép cường độ cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng và container |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu, thiết bị cơ khí, điện, điện lạnh, điện tử phục vụ Công nghiệp Tàu thủy, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ Diezel, động cơ lắp đặt cho tàu thủy |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép và các thiết bị nâng hạ (các loại cần cẩu), các thiết bị phục vụ công nghệ và chế tạo phương tiện thủy, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất lắp đặt nguyên vật liệu, trang thiết bị nội thất tàu – Sản xuất các loại phụ tùng, phụ kiện thiết bị ngành Công nghiệp Tàu thủy; – Chế tạo kết cấu đường ống công nghệ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: phục hồi máy móc thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị phụ tùng, phụ kiện, các loại hàng hóa có liên quan đến ngành Công nghiệp Tàu thủy, dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi, dịch vụ kho chứa và các hoạt động hỗ trợ vận tải |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý cung ứng, lai dắt tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa tại cầu tàu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; – Kinh doanh dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, giám sát trong lĩnh vực đóng mới và sửa chữa tàu thủy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |