| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (trồng cây dược liệu); |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến quặng sắt. |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến ngô, khoai, sắn, đỗ, chè. |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất than củi. |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây, trạm biến áp, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu kim loại, cẩu trục, khung nhà thép công nghiệp, cửa nhôm kính. |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tu bổ, sửa chữa các công trình xây dựng. |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Đỗ, ngô, khoai, sắn. |
| 4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Gạo, thóc. |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Chè. |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát. |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Văn phòng phẩm, mỹ phẩm, điện thoại, điện tử điện lạnh, đồ dùng gia dụng. |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thiết bị điện. |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Than, xăng, dầu, nhớt, gas. |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, quặng kim loại. |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vôi, gỗ cây, gỗ chế biến. |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Chè, gạo, thóc, ngô, khoai, sắn, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá. |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị. |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xi măng, gạch, đá, cát, sỏi, vôi. |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ áp tải và giao nhận hàng hóa đường bộ. |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ áp tải và giao nhận hàng hóa đường thủy. |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cân điện tử, xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh. |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi thể thao, Bi-a, karaoke. |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |