0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1076 |
Sản xuất chè |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất thực phẩm chức năng từ cây dược liệu, sản xuất các sản phẩm từ chè; Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe; sản xuất nguyên liệu, phụ gia thực phẩm) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Sản xuất mỹ phẩm từ dược liệu) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Sản xuất thuốc từ cây dược liệu) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn chè, bán buôn các sản phẩm từ chè) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn thuốc có nguồn gốc từ cây dược liệu, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn nguyên liệu có nguồn gốc từ cây dược liệu) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ thuốc có nguồn gốc từ cây dược liệu, bán lẻ mỹ phẩm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược – Nghiên cứu, chuyển giao y học dân tộc, y học cổ truyền, dược học cổ truyền – Nghiên cứu, điều trị và chuyển giao vật lí học, dược học lâm sàng và điều trị |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |