0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia xi măng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, dụng cụ cơ khí |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị điện và các linh kiện của chúng, vật liệu điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện và các linh kiện của chúng, vật liệu điện, dụng cụ cơ khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo, phân bón; Bán buôn nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |