| 0114 |
Trồng cây mía Chi tiết: Trồng cây công nghiệp ngắn ngày. |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm thực phẩm, nấm dược liệu trên bã mía, mùn cưa, rơm rạ. |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc. |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn. |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ. |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì. |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất cồn, a xít. |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh. |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói. |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây bệ máy; kè ao, hồ sông, suối. |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: – Hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ); – Phân bón, nguyên liệu giấy; – Nấm thực phẩm, nấm dược liệu. |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xăng dầu và các sản phẩm liên quan; – Hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ); – Phân bón, nguyên liệu giấy; – Nấm thực phẩm, nấm dược liệu. |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |