0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng dâu, sản xuất giống dâu |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi tằm, sản xuất giống tằm |
1311 |
Sản xuất sợi Chi tiết: Ươm tơ, xe tơ, xe sợi chỉ may, thêu dệt lụa |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: May mặc từ tơ lụa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In nhuộm các sản phẩm may mặc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vận tải. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất và cung ứng máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ cho ngành tơ tằm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm tơ lụa và các sản phẩm nông, lâm, hải sản; Nguyên liệu, máy móc thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành dâu tằm tơ, chế biến biến nông sản. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư và phát triển dâu tằm tơ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học công nghệ và phát triển ngành dâu tằm tơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật cho ngành dâu tằm tơ |