0149 |
Chăn nuôi khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia làm xi măng |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ gỗ) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Lặn, trục vớt công trình dưới nước, xử lý công trình ngầm dưới nước |