0107684874 – CÔNG TY CỔ PHẦN LINH NGỌC XÁ LỢI SA RI RA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN LINH NGỌC XÁ LỢI SA RI RA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | SARIRA VIETNAM (SRV) |
Mã số thuế | 0107684874 |
Địa chỉ | 71C, Tổ 50, Cụm 10, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN LỰC ( sinh năm 1985 – Hà Nội) Ngoài ra PHẠM VĂN LỰC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437153999 |
Ngày hoạt động | 2016-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107684874 lần cuối vào 2021-12-08 12:41:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: – Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai – Sản xuất đồ uống không cồn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: – Cưa, xẻ và bào gỗ – Bảo quản gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: – Sản xuất bao bì từ plastic – Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: – Sản xuất xi măng – Sản xuất vôi – Sản xuất thạch cao |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn – Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi ti ết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại – Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng miếng) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm – Vận tải hành khách bằng taxi – Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy – Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh – Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) – Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống – Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: – Cho thuê ôtô – Cho thuê xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0