0304563607 – CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT – DỊCH VỤ TÂN BÌNH TANIMEX
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT – DỊCH VỤ TÂN BÌNH TANIMEX | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH TANIMEX PRODUCTION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TANISERVICE JSC |
Mã số thuế | 0304563607 |
Địa chỉ | Lầu 3 Tòa nhà Tani – Office, số 475D Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HƯNG LỘC |
Điện thoại | 38155141-38155143 |
Ngày hoạt động | 2006-09-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304563607 lần cuối vào 2021-10-07 04:07:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất suất ăn công nghiệp (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất tiểu thủ công nghiệp (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì, màng phức hợp cao cấp (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và kinh doanh nước ngầm, nước sạch |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Duy tu nạo vét cống rãnh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom và vận chuyển rác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu chung cư, nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Đầu tư xây dựng xưởng sản xuất |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở); – Mua bán cây giống, cây kiểng |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) nhớt và dầu mỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu ngành in, bao bì, nhựa, giấy, kim loại và thiết bị, máy móc phục vụ cho ngành sản xuất bao bì và ngành in (Trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: – Mua bán máy móc, thiết bị, phụ liệu, phụ tùng vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, phương tiện giao thông vận tải; – Mua bán lương thực, thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh); – Mua bán quần áo, mỹ phẩm; – Mua bán văn phòng phẩm, hàng gia dụng, điện, điện tử. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán nước uống tinh khiết |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Đại lý bán vé máy bay; – Dịch vụ khai thuê hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính, viễn thông |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Kinh doanh bất động sản; – Kinh doanh kho bãi; – Kinh doanh nhà ở, xưởng sản xuất; – Cho thuê kho hàng, xưởng sản xuất; – Kinh doanh khu chung cư. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Chi thuê xe ô tô, xe tải |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; – Điều hành tua du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh (trồng cây, chăm sóc cây xanh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (Không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động các câu lạc bộ; hồ bơi, tennis (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
0