| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 |
Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước chấm, nước sốt các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm, nguyên phụ liệu ngành thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, nguyên phụ liệu ngành thực phẩm (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa, cao su |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Cửa hàng thức ăn nhanh, nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, dụng cụ thể thao, giải trí |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |