0100108247 – TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 8 – CTCP
TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 8 – CTCP | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION 8 |
Tên viết tắt | CIENCO 8 |
Mã số thuế | 0100108247 |
Địa chỉ | Số 18 phố Hồ Đắc Di, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ TUẤN SỸLƯƠNG MINH TƯỜNG |
Ngày hoạt động | 1998-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100108247 lần cuối vào 2021-10-10 12:55:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ắc quy các loại; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ diezel; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; – Lắp ráp, bảo trì thang máy; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua, bán thiết bị truyền thông, truyền hình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn vật tư máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu như vật tư, thiết bị giao thông vận tải; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, mỡ nhờn; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn vật liệu xây dựng; – Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hoá chất công nghiệp; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị y tế; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải khách bằng xe du lịch và taxi; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tài hàng hóa bằng xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, văn phòng làm việc (không gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế công trình cầu; – Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; – Thiết kế công trình giao thông cầu đường; – Thiết kế công trình đường bộ; – Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông vận tải; Thủy lợi, thủy điện; – Giám sát công tác XD&HT công trình giao thông; – Giám sát công tác Xây dựng và hoàn thiện: Công trình Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Công trình giao thông (Cầu – đường bộ); – Khảo sát địa chất công trình; – Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; – Tư vấn đầu tư xây dựng công trình giao thông; – Thẩm tra dự án đầu tư các công trình xây dựng giao thông, công nghiệp dân dụng. – Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; kiểm định chất lượng công trình; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Xuất khẩu lao động (Hoạt động theo giấy phép do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Ủy thác mua bán hàng hóa – Xuất nhập khẩu hàng hoá Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Đào tạo kỹ thuật và nghiệp vụ; – Đào tạo lái xe ô tô (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0