4201690304 – CÔNG TY TNHH SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VINACS CAM RANH
CÔNG TY TNHH SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VINACS CAM RANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACS CAM RANH AIR CATERING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINACS CAM RANH |
Mã số thuế | 4201690304 |
Địa chỉ | Cảng Hàng không quốc tế Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN TRỌNG TIẾN |
Điện thoại | 0888 918585 |
Ngày hoạt động | 2016-05-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4201690304 lần cuối vào 2021-12-07 02:21:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến suất ăn phục vụ hành khách của các hãng hàng không, các chuyến bay chuyên cơ. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Trừ loại nhà nước cấm; Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại), bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không có cồn và có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ thuốc lá nhập khẩu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; – Bán lẻ kính đeo mắt (trừ kính thuốc); – Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; – Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ đồ cổ); – Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa (Không bao gồm dịch vụ bưu chính); – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Cung cấp suất ăn và dịch vụ cho khách hàng trong và ngoài ngành hàng không; – Cung cấp các dịch vụ liên quan đến quá trình sản xuất, cung ứng suất ăn. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0