0313974018 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH NÔNG TRẠI HOA LÚA



CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH NÔNG TRẠI HOA LÚA
Mã số thuế 0313974018
Địa chỉ Lầu 2, Saigonicom Building, 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT ( sinh năm 1971 – Hồ Chí Minh)
Điện thoại 0918344046
Ngày hoạt động 2016-08-23
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0313974018 lần cuối vào 2021-12-06 08:16:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
( không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
( không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
( không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
( không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
( không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
( không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
( không hoạt động tại trụ sở)
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
( không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
chi tiết: chăn nuôi gà, vịt, chim, bồ câu
0149 Chăn nuôi khác
chi tiết: chăn nuôi thỏ, trăn, rắn, cá sấu, mèo, chó và những động vật được phép chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
chi tiết: nuôi thủy sản cá nước ngọt: cá lóc, cá trê, rô, phi, lươn, ếch, baba, tai tượng và các loại các nước ngọt khác
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở).
1812 Dịch vụ liên quan đến in
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (poly và thạch cao), quà lưu niệm (poly và thạch cao), tượng, móc khóa, khung hình. (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: bán buôn nông sản ( không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
( không hoạt động tại trụ sở)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm).
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: bán buôn thiết bị ngành ăn uống; bán buôn dụng cụ, thiết bị, máy móc trồng trọt và chăn nuôi; cho thuê phương tiện đường thủy
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp; bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu;bán buôn nón, mắt kính, phụ kiện làm đẹp (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở).
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: kinh doanh Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: kinh doanh bất động sản
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình xây dựng).
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: cho thuê trang thiết bị dụng cụ phục vụ tiệc và sự kiện
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: tổ chức sự kiện, hội nghị, tiệc cưới, sinh nhật, tổ chức chương trình phục vụ hát giao lưu (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8532 Đào tạo trung cấp
chi tiết: dạy nghề
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ kinh doanh vũ trường)
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(trừ kinh doanh vũ trường)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Giáo dục các kỹ năng đàm thoại, kỹ năng sống, kỹ năng tự vệ, kỹ năng nói trước công chúng, kỹ năng về an toàn giao thông.
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: tư vấn hướng nghiệp, Tư vấn du học.
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
chi tiết: hoạt động của các khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng; dịch vụ giải trí, vui chơi, thể thao dưới nước
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Hoạt động của các khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng; dịch vụ giải trí; vui chơi, thể thao dưới nước
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
( không hoạt động tại trụ sở)

0

Share.

Comments are closed.