1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, thêu, đan tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất polyester (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc ; Bán buôn bán vải. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn polyester. Bán buôn hàng điện lạnh, nguyên liệu sản phẩm nhựa, sợi, hóa chất (trừ hòa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn tấm bông nhân tạo (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |