0101313873 – CÔNG TY CỔ PHẦN PHẠM NGUYỄN
CÔNG TY CỔ PHẦN PHẠM NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAM NGUYEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NPN .,JSC |
Mã số thuế | 0101313873 |
Địa chỉ | Số 34A Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC HÙNG Ngoài ra NGUYỄN QUỐC HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7337070/ 7334299 |
Ngày hoạt động | 2002-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0101313873 lần cuối vào 2021-12-09 11:28:19. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây lắp công trình thông tin; – Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; – Đại lý dịch vụ thu hộ cước (Cước điện thoại, cước sử dụng điện, cước sử dụng nước, cước truyền hình, cước dịch vụ internet, cước chuyển phát nhanh); – Dịch vụ đại lý nộp hộ cước (Cước điện thoại, cước sử dụng điện, cước sử dụng nước, cước truyền hình, cước dịch vụ internet, cước chuyển phát nhanh); – Đại lý phát triển thuê bao điện thoại di động; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, linh kiện viễn thông và tin học; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Quản lý đầu nối, truyền dẫn, kéo cáp truyền dẫn, đo kiểm tra chất lượng mạng lưới; |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Quản lý cơ sở hệ thống site cấp 1; đo chất lượng IBC; xử lý sự cố liên quan đến trạm BTS đường truyền dẫn ViBa; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Xây dựng, lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông và đường truyền dẫn trọng phạm vi cơ sở và điểm phục vụ công cộng của mình để cung cấp dịch vụ viễn thông cho người sử dụng dịch vụ viễn thông; – Thuê đường truyền dẫn để kết nối hệ thống thiết bị viễn thông, các cơ sở, điểm phục vụ công cộng của mình với nhau và với mạng viễn thông công cộng của doanh nghiệp viễn thông khác. – |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; – Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ tư vấn tiêu dùng và chế độ dinh dưỡng (không bao gồm tư vấn sức khỏe, khám chữa bệnh); Tư vấn quảng cáo, truyền thông trong lĩnh vực y tế; Tư vấn đầu tư, phát triển công nghệ, thông tin và kỹ thuật tự động; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, cung cấp thông tin và phát triển thị trường (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị viễn thông; – Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : – Kinh doanh lữ hành nội địa; – Kinh doanh lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Dịch vụ giải đáp chăm sóc khách hàng – Chăm sóc (tư vấn, giải đáp, hỗ trợ và cung cấp thông tin) khách hàng qua điện thoại trong lĩnh vực viễn thông tin học (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); Cung cấp dịch vụ Internet, viễn thông; Cung cấp thông tin kinh tế và xã hội; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ sắp xếp thư; – Hoạt động hỗ trợ khác cho kinh doanh chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ đòi nợ) |
0