3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ-điện lạnh, hệ thống điện dân dụng, công nghiệp đến 35 KV. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp ráp thiết bị điều hòa không khí gia dụng có sử dụng khí gas R22) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và không cồn. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, camera quan sát. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn và sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính), thiết bị xây dựng. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |