0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (bổ sung lần 4) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (bổ sung lần 4) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (bổ sung lần 4) Chi tiết: Sản xuất, chế biến vật liệu xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (bổ sung lần 4) Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (bổ sung lần 4) Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình thuỷ lợi, thuỷ điện, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 kv |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (bổ sung lần 4) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (bổ sung lần 4) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (bổ sung lần 4) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng quặng sắt, thép, đồ ngủ kim |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (bổ sung lần 4) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, lập dự án đầu tư xây dưnhj công trình nhà ở, khu đô thị và công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch chi tiết: dịch vụ du lịch |