| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera quan sát |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đấu thầu ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn xây dựng: khảo sát đo vẽ hiện trạng nhà-xưởng, lập dự án đầu tư các công trình dân dụng-công nghiệp và kỹ thuật hạ tầng đô thị, lập hồ sơ mời thầu. Đo đạc bản đồ. – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( Trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất… làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh…) |