2600355706 – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT VƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT VƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET VUONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP VIỆT VƯƠNG |
Mã số thuế | 2600355706 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Thuỵ Vân – Xã Thụy Vân – Thành phố Việt Trì – Phú Thọ. |
Người đại diện | Lê Hắc Hải Ngoài ra Lê Hắc Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02103954170 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Cập nhật mã số thuế 2600355706 lần cuối vào 2021-11-18 15:59:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN NAM – TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI – TNHH MỘT THÀNH VIÊN (TÊN CŨ VPĐD MIỀN NAM-TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (TP. HÀ NỘI)).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất, chế tạo, mạ kẽm nhúng nóng các loại xà, giá, trụ, cột thép phục vụ thi công các công trình điện cao, hạ thế và các ngành công nghiệp khác – Sản xuất, chế tạo các loại bồn chứa nước phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị nâng, hạ và các máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông (lắp dựng nhà trạm container (shelter), cột anten dây co, cột anten tự đứng cho các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình), công nghệ thông tin, y tế, các công trình điện cao, hạ thế, công trình điện áp đến 500 KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại bồn chứa nước phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn các thiết bị nâng, hạ và các máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
0