0101335475 – CÔNG TY TNHH HÀ HÙNG
CÔNG TY TNHH HÀ HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA HUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAHUNG CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101335475 |
Địa chỉ | Số 192-194, phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOA Ngoài ra NGUYỄN THỊ HOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437915005 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0101335475 lần cuối vào 2021-12-06 10:44:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ THÀNH THÁI .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: – Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; – Sản xuất thiết bị chuyển mạch văn phòng trung tâm; – Sản xuất điện thoại không dây; – Sản xuất thiết bị đổi nhánh riêng (PBX); – Sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại; – Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cầu, đường, cổng ra vào; – Sản xuất ăngten thu phát; – Sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; – Sản xuất máy nhắn tin; – Sản xuất điện thoại di động; – Sản xuất thiết bị truyền thông di động; – Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; – Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; – Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất loại video camera kiểu hộ gia đình; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất camera (quang học, kỹ thuật số); |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: – Sản xuất cột và cuộn chống sét; – Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (ứng suất, nút bấm, lẫy khoá); – Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; – Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); – Sản xuất cáp, máy móc, điện; – Sản xuất thiết bị nối và dẫn; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: – Sửa chữa máy tính điện tử hoặc không; – Sửa chữa máy chữ; – Sửa chữa máy photocopy. – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: – Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt , – Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi, – Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, – Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy, – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, – Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng; – Công trình công nghiệp; – Công trình giao thông; – Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; – Công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. Cụ thể: – Hệ thống lò sưởi (điện, ga, dầu); – Lò sưởi, tháp làm lạnh; – Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; – Thiết bị bơm và vệ sinh; – Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; – Thiết bị lắp đặt ga; – Bơm hơi; – Hệ thống đánh lửa; – Hệ thống đánh cỏ; – Lắp đặt hệ thống ống dẫn |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt đông đấu giá ) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ( Trừ hoạt đông đấu giá ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt đông đấu giá ) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt đông đấu giá ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: + Bán buôn đèn và bộ đèn điện; + Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc… – Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( Trừ loại nhà nước cấm ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. (Điều 7, 8 Nghị đinh 86/2014/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị đinh 86/2014/NĐ-CP) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Luật Kinh doanh Bất động sản ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (Luật Kinh doanh Bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát địa hình; – Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; – Thiết kế kết cấu công trình; – Thiết kế điện – cơ điện công trình; – Thiết kế cấp – thoát nước; – Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; – Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; – Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; – Định giá xây dựng: a) Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; b) Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; c) Đo bóc khối lượng; d) Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; đ) Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; e) Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; g) Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0