0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa, cây cảnh |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất các loại giống cây ăn quả, cây cảnh, cây công trình đô thị, cây bóng mát |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt và chăn nuôi gia súc, gia cầm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy phục vụ sản xuất nông nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Tiêu hủy rác thải không độc hại bằng cách đốt cháy hoặc thiêu hủy hoặc bằng các phương pháp khác (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, phụ tùng cơ khí phục vụ cho công nghiệp; Bán buôn máy tiện, máy khoan, máy mài, máy cưa các loại. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm có liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, phụ tùng cơ khí phục vụ cho công nghiệp; Bán lẻ máy tiện, máy khoan, máy mài, máy cắt, máy cưa các loại; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ phế liệu, phế thải; – Bán lẻ máy móc, thiết bị, vật tư các loại máy móc đã qua sử dụng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm, hội nghị, hội thảo, sự kiện |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển |