0315714960 – CÔNG TY TNHH STAR SKY VIETNAM
CÔNG TY TNHH STAR SKY VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR SKY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STAR SKY VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315714960 |
Địa chỉ | 36 Cao Đức Lân, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KIM TRUNG ( sinh năm 1974 – Hà Nội) |
Điện thoại | 0907 398 899 |
Ngày hoạt động | 2019-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 2 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315714960 lần cuối vào 2021-12-05 03:51:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân phối hàng hóa; môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện tử, hàng trang trí nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; -Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính. -Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện máy, điện lạnh, điện tử, điện thoại, sim card điện thoại và linh kiện thay thế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thang máy, thiết bị nâng hạ, băng tải, băng chuyền, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị chống sét, báo trộm, báo cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp-cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điều hòa nhiệt độ, vật tư ngành điện lạnh; Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện dân dụng và công nghiệp. Bán buôn máy móc, trang thiết bị phục vụ vui chơi giải trí cho trẻ em. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn các thiết bị chiếu sáng, bán buôn bóng đèn di ot phát sáng (LED). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn bạc, kim loại quý, đá quý, đồ trang sức. Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép . Bán buôn bao bì, băng keo, mút xốp, keo dán; bán buôn nguyên phụ liệu ngành nhựa, sản phẩm bằng nhựa. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình. Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. Đại lý bán vé máy bay; – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải, vận đơn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán. (Doanh nghiệp chỉ được chính thức hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán sau khi được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy phép hoạt động trên cơ sở đáp ứng điều kiện quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 101/2012/NĐ-CP và khoản 2 Điều 4 Thông tư 39/2014/TT-NHNN). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, tư vấn, quản lý bất động sản, định giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành, lập chiến lược và kế hoạch hoạt động cho các cá nhân, tổ chức kinh doanh. Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn xây dựng; Lập dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ kiểm định công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cấp, thoát nước công trình. Tư vấn đấu thầu . |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất, thiết kế đồ họa. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường, tư vấn môi trường. Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ tư vấn tổ chức bộ máy điều hành doanh nghiệp Dịch vụ hỗ trợ tư vấn chiến lược kinh doanh. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh nhà banh, máng trượt cho trẻ em, các trò chơi trẻ em khác ( trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). |
0