3900441450 – CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT & MÔI TRƯỜNG VŨ HOÀNG
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT & MÔI TRƯỜNG VŨ HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VU HOANG CHEMICAL AND ENVIRONMENT CO., LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH HÓA CHẤT & MÔI TRƯỜNG VŨ HOÀNG |
Mã số thuế | 3900441450 |
Địa chỉ | Lô 109, KCX & CN Linh Trung III – Phường An Tịnh – Thị xã Trảng Bàng – Tây Ninh. |
Người đại diện | Vũ Văn Thiện |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu |
Cập nhật mã số thuế 3900441450 lần cuối vào 2021-11-26 13:26:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu vỏ điều. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất cơ bản và hoá chất xử lý môi trường. |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa chất dùng trong nông nghiệp (Trừ hóa chất bảng I theo công ước quốc tế, thuốc bảo vệ thực vật, hoát chất thú y, y tế). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng plastic các loại. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép (Không luyện cán thép) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý môi trường. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gôm chất thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý, tiêu hủy chất thải không độc hại. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý tiêu hủy chất thải độc hại. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu các loại, phế thải kim loại, phi kim loại (Không luyện cán thép). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ môi trường ( Xử lý khí thải, ô nhiễm không khí). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải nguy hại. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn dầu vỏ điều, bột ngọt và phụ gia thực phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế, chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường; – Bán buôn máy móc công nghiệp, môi trường; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, dầu thô. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, kim loại khác, kim loại màu, kim loại quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn (Trừ hóa chất thuộc bảng I theo Công ước quốc tế, thuốc trừ sâu, không nhập khẩu phế liệu gây ô nhiễm môi trường) – Phân bón, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; – Hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản và hóa chất xử lý môi trường; – Hóa chất thực phẩm, muối công nghiệp, muối ăn; – Phế liệu các loại, phế thải kim loại và phi kim loại; – Thùng, bồn, bể chứa và các dụng cụ chứa đựng kim loại; – Giấy các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, đánh giá tác động môi trường, tư vấn lập hồ sơ mời thầu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn môi trường, tư vấn thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải nguy hại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, xe bồn, rơ mooc. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xử lý nước thải, khí thải, ô nhiễm không khí, chất thải nguy hại. |
0