0221 |
Khai thác gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (sản xuất sản phẩm từ tre, song, mây, gỗ) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (xây dựng công trình thủy lợi) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (bán buôn ô tô) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm các mặt hàng cấm và có điều kiện trước đăng ký kinh doanh)) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (cao su, các loại nhựa và sản phẩm sản xuất từ nhựa, các loại hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm)) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (xăng, dầu, khí gas hóa lỏng) |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (vận tải hành khách bằng taxi) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |