0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: trồng trọt chăn nuôi hỗn hợp quy mô trang trại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất phân bón |
3511 |
Sản xuất điện Điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép) Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, kinh doanh các sản phẩm chăn nuôi gia súc gia cầm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trứng, thịt gia cầm, các sản phẩm chăn nuôi, rau hoa quả…. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trứng, thịt gia cầm, các sản phẩm chăn nuôi, rau hoa quả…. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Phân bón |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê trang trại |