0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết:Sản xuất vật liệu xây dựng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết:Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp dưới 35kv |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư tập trung. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ lao động, việc làm. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Dịch vụ thể thao (cho thuê sân bóng) |