1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải. |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến các loại keo dán |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, bảo hộ lao động, găng tay, mũ nhựa cứng, khẩu trang y tế, băng dính y tế, sản xuất bộ đồ bảo hộ y tế, bỉm các loại. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: thiết bị máy móc sản xuất giày, da, dệt, các linh liện nhỏ ngành dệt may |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết bị soi sáng, thiết bị máy móc sản xuất giày, xe đạp và linh kiện xe đạp các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh nhựa tấm PP, keo dán giày, kinh doanh thiết bị bảo vệ an toàn như: quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, bảo hộ lao động, găng tay, mũ nhựa cứng, khẩu trang y tế, băng dính y tế, sản xuất bộ đồ bảo hộ y tế, bỉm các loại. |