0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: – Chế biến, đóng gói nhuyễn thể; – Các dịch vụ thuỷ sản khác; |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu ; Các xưởng hoá chất, – Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Mua bán xe cơ giới công trình; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá – Đại lý vận tải; – Đại lý, môi giới và ủy thác mua bán ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Mua bán lương thực thực phẩm, |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp; |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Dịch vụ thu gom, vận chuyển thuỷ sản sống; – Dịch vụ vận tải đường bộ; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ làm thủ tục khai thuê hải quan; – Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ môi giới hàng hải; – Giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước (Không bao gồm dịch vụ bưu chính); |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: – Quảng cáo thương mại; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ – Cho thuê xe con chở khách không có lái xe; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: – Tổ chức thiết kế, dàn dựng các chương trình hội chợ triển lãm, hội thảo, các sự kiện văn hóa thể thao (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; – Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh ; |