0314283091 – CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TECCO TRƯỜNG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TECCO TRƯỜNG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG AN TECCO CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | TRUONG AN TECCO CORP |
Mã số thuế | 0314283091 |
Địa chỉ | 65 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN LONG Ngoài ra ĐINH VĂN LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 054 470 |
Ngày hoạt động | 2017-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314283091 lần cuối vào 2021-12-05 19:44:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội – ngoại thất; cửa, cầu thang, kính các loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, máy nước nóng năng lượng mặt trời, cửa, cầu thang, kính các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện – điện lạnh, ngành nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; bán buôn hàng trang trí nội thất; bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; bán buôn các loại sàn gỗ; bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời; bán buôn cửa, cầu thang, kính các loại; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng, giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay , vé xe, vé tàu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế kế cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kế cấu công trình; – Giám sát công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp. – Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án – Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn, xử lý chống thấm công trình; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp – Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải – xử lý nước cấp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng – Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện: công trình xây dựng giao thông đường bộ – công trình xây dựng thủy lợi – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến – Thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp – Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn ( trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0