4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình bưu chính, viễn thông. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Dịch vụ đăng ký tên miền trang web. |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |