1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Sản phẩm từ tre, mùn cưa, song, mây, gỗ) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc, thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép, vàng, bạc và kim loại quý khác, không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, vật liệu xây dựng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; cao su, tơ, xơ, sợi dệt; phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Xăng, dầu, khí gas hóa lỏng) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách theo hợp đồng) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm cho thuê kho bãi) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê xe chở khách không có người lái, máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng, máy móc, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển) |