0500141619 – CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM MINH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM MINH DƯƠNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY MINH DƯƠNG |
Mã số thuế | 0500141619 |
Địa chỉ | Thôn Minh Hiệp 2, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HỒNG Ngoài ra NGUYỄN DUY HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 33661818 |
Ngày hoạt động | 2008-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500141619 lần cuối vào 2021-09-20 02:59:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác – Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng (không gồm loại gây hại và cấm chăn nuôi); |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp – Chi tiết: Làm kinh tế trang trại; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô – Chi tiết: Sản xuất bột thô: sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; Sản xuất bột gạo; Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt; Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột – Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô…; Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin, glutein; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản – Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản – Chi tiết: Sản xuất cồn, este lên men từ đường, ngũ cốc hoặc những thứ tương tự; Sản xuất rượu axylic và xylic; Sản xuất hợp chất hữu cơ khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác – Chi tiết: Thi công xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng; Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống – Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm – Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… |
4633 | Bán buôn đồ uống – Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán buôn đồ uống không có cồn: Đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác…; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bàn, ghế, tủ văn phòng; dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; |
4690 | Bán buôn tổng hợp – Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê – Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho, bến, bãi; |
0