2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: – Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ… |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
5820 |
Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý viễn thông – Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Dịch vụ khắc phục các sự cố máy vi tính và cài phần mềm; – Cung cấp dịch vụ trò chơi điên tử qu mạng; – Dịch vụ cung cấp thông tin phim ảnh trên internet (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ( Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 |
Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7310 |
Quảng cáo (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |