3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xe có động cơ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe tải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại di động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi (theo tuyến cố định, hợp đồng, tuyến nội tỉnh, tuyến liên tỉnh, tuyến liên vận quốc tế) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô, buýt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Không kinh doanh loại hình bar rượu có sử dụng nhạc mạnh) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Lái xe ô tô, nghiệp vụ taxi |