0101406944 – CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX
CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX | |
---|---|
Tên quốc tế | NICOTEX JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NICOTEX |
Mã số thuế | 0101406944 |
Địa chỉ | Số 114 phố Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thành Nam ( sinh năm 1957 – Thái Bình) Ngoài ra Nguyễn Thành Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8754438 |
Ngày hoạt động | 2003-06-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101406944 lần cuối vào 2021-12-09 06:38:18. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất thực phẩm chức năng; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công chế biến thuốc thú y, thuốc chống mối mọt; Sản xuất, gia công chế biến nông dược; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh – Sản xuất mỹ phẩm – Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu – Sản xuất thuốc – Chế biến dược liệu |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất chất đốt |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Nhập khẩu, xuất khẩu, sản xuất, kinh doanh tàu bay không người lái và các loại phương tiện bay siêu nhẹ |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất đốt vật tư nông nghiệp; Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất các chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn; Sản xuất chế phẩm sinh học dùng trong thú y, trong xử lý chất thải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, – Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; + Đập và đê; – Xây dựng đường hầm; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới (trừ môi giới bất động sản) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Bán buon vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ diện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao – Bán buôn thuốc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dược liệu, nguyên liệu và các phụ liệu để sản xuất thuốc; Bán buôn phân bón; Kinh doanh chất đốt, vật tư nông nghiệp; Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, thú y, chống mối mọt; Mua bán các chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn; Kinh doanh chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải; Buôn bán chế phẩm sinh học dùng trong thú y |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thuốc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Hoat động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát hành chương trình truyền hình, phát sóng) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Hoạt động ghi âm (trừ karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Đại lý dịch vụ bưu chính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin quan điện thoại – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hhóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; – Hoạt động trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sán xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty được phép kinh doanh; (Trừ hoạt động đấu giá) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật -Dạy nhạc – Dạy múa – Dạy mỹ thuật – Dạy nghệ thuật biểu diễn – Dạy kịch |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép và không hoạt động tại trụ sở chính của công ty); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
0