0300660543 – CÔNG TY TNHH DỆT HANSHIN VINA
CÔNG TY TNHH DỆT HANSHIN VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | HANSHIN VINA TEXTILE |
Tên viết tắt | HANSHIN VINA |
Mã số thuế | 0300660543 |
Địa chỉ | Tầng 5, Tòa nhà 132 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH SANG Ngoài ra NGUYỄN MINH SANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 1998-10-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300660543 lần cuối vào 2021-10-09 19:30:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH BÌNH MINH P.A.T.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4101 | Xây dựng nhà để ở Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, chi tiết: – Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; – Xây dựng công trình đường bộ; – Xây dựng công trình cấp thoát nước; – Xây dựng công trình đường ống dẫn đường trường, đường (cáp) điện, thông tin liên lạc; – Xây dựng công trình thể thao và giải trí. (CPC: 512, 513) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: – Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); – Lắp đặt hệ thông điện; – Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; – Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; – Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng; – Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. (CPC: 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: – Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); – Lắp đặt hệ thông điện; – Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; – Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; – Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng; – Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. (CPC: 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng, chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng. (CPC: 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt, chi tiết: – Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (ngoại trừ dịch vụ dựng các bộ phận bằng thép đã được làm sẵn); – Lắp đặt hệ thông điện; – Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí; – Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước; – Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng; – Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng. Các công tác thi công khác, chi tiết: – Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (không thực hiện dịch vụ nổ mìn); – Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác, bao gồm: Dịch vụ đào mòng (bao gồm các dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ khoan giếng nước; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); Dịch vụ thợ nề. (CPC: 514, 515, 516) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC: 86504) Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC: 86505) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật xây dựng, chi tiết: – Dịch vụ hỗ trợ tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề liên quan đến kỹ thuật xây dựng; – Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng trong giai đoạn xây dựng để đảm bảo rằng công trình tuân thủ thiết kế cuối cùng. (CPC: 8672) – Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671) |
0