0102761363 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG VTC NETVIET
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG VTC NETVIET | |
---|---|
Tên quốc tế | VTC NETVIET TECHNOLOGY AND COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTC NETVIET., JSC |
Mã số thuế | 0102761363 |
Địa chỉ | Số 23 Lạc Trung – Phường Vĩnh Tuy – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội. |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Điện thoại | 046366425 |
Ngày hoạt động | 2008-05-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102761363 lần cuối vào 2021-10-08 20:07:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi; – Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình quảng cáo; Sản xuất các chương trình truyền hình: thông tin kinh tế, thể thao, giải trí, ca nhạc, phim quảng cáo thời trang, trò chơi truyền hình, phổ biến kiến thức, khoa học công nghệ theo quy định của pháp luật; Sản xuất phim; |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim; |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ kết nối viễn thông, internet; Dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình và dịch vụ bưu chính viễn thông; Dịch vụ truy cập internet; Dịch vụ điện thoại; Dịch vụ truyền thông, Kinh doanh các giá trị gia tăng trên mạng phát thanh và truyền hình; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế website, sản xuất phần mềm tin học (Điều 9 Nghị định số 71/2007/NĐ-CP ngày 03/5/2007) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động liên quan đến các cuộc gọi) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: cung cấp các dịch vụ về quảng cáo, giới thiệu các sản phẩm hàng hóa để quảng bá trên sóng phát thanh, truyền hình, trên mạng viễn thông và Internet trong nước, quốc tế và trên các phương tiện thông tin đại chúng khác; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Biên dịch, phiên dịch, mua bán bản quyền phim truyện và bản quyền nội dung truyền hình; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện, kinh doanh, triển lãm, giới thiệu, hội nghị và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức; tổ chức triển lãm hội chợ, tổ chức sự kiện cho các doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế – xã hội; |
8532 | Đào tạo trung cấp (Liên quan: truyền thông, truyền hình, công nghệ thông tin) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trung tâm đào tạo ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; đào tạo tin học; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0