| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thạch rau câu, si rô, kem tươi, trà sữa, chè, cà phê, thạch dừa và các sản phẩm khác từ dừa |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 1811 |
In ấn Chi tiết: In ấn bao bì |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu nhựa |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc phục vụ ngành in |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc, bao bì PP, PE, hạt nhựa và sản phẩm nhựa; Bán buôn bìa carton, bao bì carton, nguyên liệu sản xuất bìa carton, giấy Kraft, giấy phế liệu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch bằng ô tô |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |