4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, sửa chữa nhà ở |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (Trừ kho bãi) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn phụ vụ ngành chuyển phát và bưu chính |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính trong nước |
5320 |
Chuyển phát Chi tiết: Cung ứng dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ ăn, thức uống tận nơi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 |
Quảng cáo |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Dịch vụ tổng đài điện thoại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |