0312595994 – CÔNG TY TNHH EPICURE VINA
CÔNG TY TNHH EPICURE VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | EPICURE VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EPICURE VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312595994 |
Địa chỉ | 121/20 Nguyễn Hoàng, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU HÀ ( sinh năm 1980 – Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN THỊ THU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862810660 |
Ngày hoạt động | 2013-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 2 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312595994 lần cuối vào 2021-10-02 01:54:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất khăn giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất khăn giấy nhăn; bao bì bằng giấy, bìa; giấy nhăn và bìa nhăn (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng bạc, khay bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2652 | Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khay bằng đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 633) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 633) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) – Bán buôn cà phê hạt đã hoặc chưa rang, cà phê bột; – Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (CPC: 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn. (CPC: 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồ trang sức; – Bán buôn khăn tắm, khăn mặt; – Bán buôn khay bằng kim loại – đá – gốm – sứ – thủy tinh; – Bán buôn khăn giấy; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, tinh dầu và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm); – Bán buôn đồ điện gia dụng: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy làm bánh, máy pha cà phê, máy xay cà phê, máy nướng bánh, bàn chải đánh răng điện, đồ cạo râu điện, chén – đĩa. (CPC: 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ dùng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khăn tắm – khăn mặt – khăn giấy, khay làm bằng kim loại – đá – gốm – sứ – thủy tinh, tinh dầu, đồ thủ công mỹ nghệ (CPC: 632) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC: 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC: 631) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC: 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy làm bánh, máy pha cà phê, máy xay cà phê, máy nướng bánh, bàn chải đánh răng điện, đồ cạo râu điện; – Bán lẻ chén – đĩa, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình bằng gốm – sứ – thủy tinh; – Bán lẻ đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm). (CPC: 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế (CPC: 632) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) (CPC: 643) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC: 633) |