0200634980 – CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC KHÁNH THIỆN
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC KHÁNH THIỆN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH THIEN MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KHANH THIEN MEDICO |
Mã số thuế | 0200634980 |
Địa chỉ | Số 193 Kênh Dương, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ CHẴN ( sinh năm 1972 – Hải Phòng) Ngoài ra PHẠM THỊ CHẴN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253789789 |
Ngày hoạt động | 2005-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân – Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200634980 lần cuối vào 2021-10-07 23:51:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Sản xuất chè và các loại sản phẩm liên quan đến chè; |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng các loại; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì bằng giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất than củi |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tự nhiên; Sản xuất các loại trà túi lọc, trà đóng gói |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế; Sản xuất máy cứu ngải |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cây ngải cứu (không bao gồm sản xuất thuốc); Sản xuất vật liệu xây dựng các loại; Sản xuất nhang, hương và trầm hương các loại; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đấu giá tài sản, hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây dược liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn các loại chè và các sản phẩm làm từ chè; Bán buôn các loại sản phẩm trà túi lọc, trà đóng gói; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu và các sản phẩm làm từ dược liệu; Bán buôn dược phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế, máy cứu ngải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công trình, công trình xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn than củi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu. Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa cuốn, cửa gỗ. Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vôi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán buôn bao bì PP, PE, bột ngải cứu ngâm chân, viên ngải cứu xông hơi; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: tinh dầu, chất màu, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp; Bán buôn hóa chất thông thường và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn nhang, hương và trầm hương các loại; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ các loại chè và các sản phẩm làm từ chè; Bán lẻ các loại sản phẩm trà túi lọc, trà đóng gói; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược liệu và các sản phẩm làm từ dược liệu; Bán lẻ dược phẩm; Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than củi; Bán lẻ nhang, hương và trầm hương các loại trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm dịch vụ chuyển tiền) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần; Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (không bao gồm hoạt động khám, chữa bệnh) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh); Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (không bao gồm hoạt động khám, chữa bệnh) |