0900915546 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP CHÍNH ĐẠI
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP CHÍNH ĐẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | CHINH DAI STEEL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHINH DAI STEEL TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900915546 |
Địa chỉ | Km5, Tỉnh lộ 385 – Xã Lạc Đạo – Huyện Văn Lâm – Hưng Yên. |
Người đại diện | Đồng Đức Trọng ( sinh năm 1989 – Hà Nội) |
Điện thoại | 02213 989527 |
Ngày hoạt động | 2015-03-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0900915546 lần cuối vào 2021-10-03 23:24:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới kết hôn, môi giới nhận cha, mẹ, con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép thanh, thép cuộn, thép dây, thép tấm, thép lá, ống thép các loại bề mặt đen hoặc phủ tráng mạ kẽm, mạ kim loại, tráng phủ khác; Bán buôn kim loại màu như: kẽm thỏi nguyên chất, kẽm hợp kim, niken, nhôm, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tấm lợp kim loại, tôn mạ màu, cơ kim khí, cấu kiện kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ kim loại và kim loại màu như: sắt, thép, nhôm, kẽm, niken, đồng, thiếc; Bán buôn hệ thống quản lý thông tin, phần mềm quản lý dữ liệu cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại sắt, thép, thép thanh, thép cuộn, thép dây, thép tấm, thép lá, ống thép các loại bề mặt đen hoặc phủ tráng mạ kẽm, mạ kim loại, tráng phủ khác; Bán lẻ kim loại màu như: kẽm thỏi nguyên chất, kẽm hợp kim, niken, nhôm, đồng; Bán lẻ các sản phẩm từ kim loại màu như nhôm, đồng, kẽm, niken, thiếc |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng, dịch vụ Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |