| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục- Trường học |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 |
Xây dựng công trình công ích |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, theo hợp đồng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8510 |
Giáo dục mầm non |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật( đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) |