0102709370 – CÔNG TY CỔ PHẦN AVIA
CÔNG TY CỔ PHẦN AVIA | |
---|---|
Tên quốc tế | AVIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AVIA., JSC |
Mã số thuế | 0102709370 |
Địa chỉ | Ô CN6 Khu công nghiệp Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MÙI Ngoài ra NGUYỄN THỊ MÙI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0102709370 lần cuối vào 2021-10-09 10:49:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trông thủy sản |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản, quặng kim loại (Trừ loại khoáng sản nhà nước cấm) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: – Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai – Sản xuất đồ uống không cồn – Sản xuất nước ngọt ; – Sản xuất bột hoặc nước ngọt không cồn: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng… |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: – Kinh doanh, chế biến gỗ; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, buôn bán bao bì nhựa, bao bì các tông; |
1811 | In ấn Chi tiết:- In ấn tem, nhãn ngành bia, rượu, nước giải khát (chỉ in ấn khi được sự đồng ý của chủ sở hữu) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, buôn bán phân bón hóa học, phân sinh hóa hữu cơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Gạch, ngói chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Gạch, ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: – Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống… – Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; – Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; – Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; – Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như: Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; – Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; – Sản xuất vữa bột; – Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, buôn bán các thiết bị cơ khí chính xác, kết cấu thép, các thiết bị chịu áp lực, máy xây dựng, máy phát điện, máy cơ khí, xe ô tô các loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: – Nhiệt điện than; – Nhiệt điện khí; – Điện mặt trời; – Điện gió. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; – Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt công trình ( không bao gồm biện pháp xông hơi, khử trùng ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến chè, đường, cà phê, cao su, các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản (trừ loại nông sản nhà nước cấm), các loại cây, dây, hạt, quả, củ, hoa nghiền thành bột và trưng cất tinh dầu |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Sản xuất và mua bán cồn, rượu, bia, nước giải khát các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar) – Bán buôn đồ uống có cồn + Bán buôn rượu mạnh; + Bán buôn rượu vang; + Bán buôn bia. + Mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; – Bán buôn đồ uống không có cồn + Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác…; + Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ học tập và thiết bị trường học, đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Kinh doanh thiết bị máy móc, nguyên vật liệu, hương liệu ngành sản xuất rượu, bia, nước giải khát. – Buôn bán máy móc, thiết bị ngành: xây dựng, cơ khí, thiết bị điện, điện tử – Bán buôn máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:- Mua bán, sang chiết nạp gas, nhiên liệu lỏng, khí hóa lỏng – Đại lý bán lẻ xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Bán buôn ống nối,khớp nối và cácchi tiết lắp ghép khác; – Vật tư , thiết bị ngành nước; Thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống ,ống dẫn, vòi,cút,phụ kiện – Gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vỏ chai |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác…; – Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện,bưu phẩm, quà tặng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, khách sạn k5 |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn bất động sản ( không bao gồm tư vấn về giá đất ) – Dịch vụ quản lý bất động sản – Dịch vụ quảng cáo bất động sản; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại – Tư vấn thẩm định, tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển; – Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu và tuyển dụng lao động cho tổ chức và cá nhân trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách sạn du lịch. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. |