0106396295 – CÔNG TY TNHH GOKIDS VIỆT NAM
| CÔNG TY TNHH GOKIDS VIỆT NAM | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM GOKIDS COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIET NAM GOKIDS CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0106396295 | 
| Địa chỉ | Số 163A, đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | 
| Người đại diện | HỒ MAI HÙNG ( sinh năm 1980 – Quảng Bình)   Ngoài ra HỒ MAI HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: 
  | 
| Điện thoại | 0904194315 – 0912321 | 
| Ngày hoạt động | 2013-12-23 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Cập nhật mã số thuế 0106396295 lần cuối vào 2021-10-01 19:14:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
 Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, véc ni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất;  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; – Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; – Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); – Hoạt động nhượng quyền thương mại;  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng | 
| 8541 | Đào tạo đại học | 
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ | 
| 8543 | Đào tạo tiến sỹ | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: – Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,.v.v.); – Dạy thể thao, cắm trại; – Hướng dẫn cổ vũ; – Dạy thể dục; – Dạy cưỡi ngựa; – Dạy bơi; – Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; – Dạy võ thuật; – Dạy yoga.  | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính  | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)  | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ)  | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |