0302634806 – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU GIA ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU GIA ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIADINH IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIDICO |
Mã số thuế | 0302634806 |
Địa chỉ | 285 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH NHÀN Ngoài ra ĐỖ THANH NHÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2002-07-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302634806 lần cuối vào 2021-10-10 02:02:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: – Chế biến và đóng hộp thủy sản – Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh – Chế biến và bảo quản thủy sản khô. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng về sữa (sữa tiệt trùng), sữa cacao, sữa đậu nành, sữa đậu xanh |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất chế biến lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Công nghiệp chế biến gỗ: sản phẩm chế biến từ gỗ, khung cửa, palette |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công chế tác vàng bạc, trang sức mỹ nghệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Công nghiệp thực phẩm |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, tổng đài điện thoại và linh kiện điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu kim loại, bao bì (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu công nghiệp: vải, chỉ, sợi, giấy, cao su, nhựa, gỗ, sắt, thép, kim loại, dung môi, hóa chất (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ – Mua bán bạc trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa, thực phẩm trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) – Cho thuê kho lạnh lưu giữ hàng hóa, bảo quản sản phẩm trong kho đông lạnh. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |