0304667638 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG AN GIA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG AN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | AN GIA CONSTRUCTION AND INVESTMENT CO.,LTD |
Tên viết tắt | AN GIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304667638 |
Địa chỉ | 328 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ KHÁNH TIỆP Ngoài ra TẠ KHÁNH TIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0304667638 lần cuối vào 2021-10-10 07:08:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc – thiết bị ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý vận tải đường thủy, đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)(không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra các dự án đầu tư. Kiểm định chất lượng công trình, xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp – thoát nước. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |