0306518550 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT AN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT AN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET AN INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET AN TRADE JSC |
Mã số thuế | 0306518550 |
Địa chỉ | 83A Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH MAI Ngoài ra NGUYỄN THỊ THANH MAI còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0306518550 lần cuối vào 2021-10-10 02:41:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi yến (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt, đường ray; Đốt than hoa tại rừng bằng phương thức thủ công (Không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây (không hoạt động tại trụ sở). |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây thường, nhựa cây thơm; thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như tram, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên; Thu nhặt các sản phẩm khác từ rừng như: nhặt xác động vật (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; Hoạt động thầu khóa các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch); Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; Đánh giá ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển); Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa chi tiết: Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hóa; Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, trà sữa, yến và các sản phẩm từ yến |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, yến và sản phẩm từ yến, nhân sâm, linh chi, bào ngư, vi cá. Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa. Bán buôn trà sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải gương, gối và hàng dệt; Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; bán lẻ thực phẩm khác: thực phẩm chức năng, yến, nhân sâm, linh chi; bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8510 | Giáo dục mầm non chi tiết: giáo dục mẫu giáo |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở; giáo dục trung học phổ thông |
8542 | Đào tạo thạc sỹ chi tiết: đào tạo đại học; đào tạo sau đại học ( không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ; dạy kỹ năng đàm thoại; đào tạo về sự sống |