0102346631 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VITEQ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VITEQ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VITEQ VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VITEQ TECHNOLOGY., JSC |
Mã số thuế | 0102346631 |
Địa chỉ | Số 1, ngách 41, ngõ 12, đường Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC TIẾN Ngoài ra TRẦN NGỌC TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2007-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102346631 lần cuối vào 2021-10-10 06:07:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: – Cung cấp dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng, lắp đặt và sửa chữa, tư vấn vấn chuyển giao công nghệ cho các thiết bị vệ hệ thống trong các lĩnh vực khai thác mỏ, giao thông vận tải, công nghiệp, điện, viễn thông; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Đèn trên đường băng sân bay. Lắp đặt hệ thống cơ điện, điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp đến 35kv |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. – Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. – Mua bán thiết bị điện cao, trung và hạ thế, thiết bị an toàn phòng chống cháy nổ, thiết bị chống sét, máy phát điện, các thiết bị điều hoà không khí, bảo quản thực phẩm, thiết bị ngành nước và xử lý nước thải, thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông, thiết bị quan sát và bảo vệ, thiết bị âm thanh, ánh sáng; – Mua bán thiết bị, phụ tùng, vật tư phục vụ cho các ngành công nghiệp khai thác mỏ, giao thông vận tải và các ngành sản xuất công nghiệp; – Mua, bán, ký gửi thiết bị và phụ tùng phục vụ cho các ngành công nghiệp và khai thác mỏ; – Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Dịch vụ hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Dịch vụ vận tải hàng hoá theo hợp đồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ giao nhận |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Tư vấn quản lý bất động sản (không bao gồm tư vấn về giá đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu: + Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Động cơ; Dụng cụ máy; Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Thiết bị sản xuất điện ảnh; Thiết bị đo lường và điều khiển; Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; + Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không kèm người điều khiển: Môtô, xe lưu động, cắm trại…, Động cơ tàu hỏa; – Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng nguồn nhân lực hướng dẫn giải đáp các dịch vụ viễn thông (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |